Có 2 kết quả:
挣扎 zhēng zhá ㄓㄥ ㄓㄚˊ • 掙扎 zhēng zhá ㄓㄥ ㄓㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vùng vẫy, giãy giụa, quẫy
Từ điển Trung-Anh
to struggle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vùng vẫy, giãy giụa, quẫy
Từ điển Trung-Anh
to struggle
Bình luận 0